VinFast VF3 – Xe nhỏ, giá trị lớn.
Với thiết kế tối giản, nhỏ gọn, cá tính và năng động, VinFast VF 3 sẽ luôn cùng bạn hoà nhịp với xu thế công nghệ di chuyển xanh toàn cầu, trải nghiệm giá trị trên mỗi hành trình, và tự do thể hiện phong cách sống.
Giá xe VinFast VF3 tại VinFast Đồng Nai
Giá xe Niêm Yết | Giá xe | Màu nâng cao |
Giá xe gồm Pin | 299 Triệu | +8 Triệu |
Tổng quan về xe VinFast VF3 2025
VinFast VF 3 là sản phẩm được xây dựng nhằm hướng tới tệp khách hàng mua ô tô lần đầu hoặc người dùng có nhu cầu về một mẫu xe nhỏ gọn để di chuyển trên các tuyến phố chật hẹp. Do đó, xe sở hữu ngoại hình rất nhỏ gọn với các số đo chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, trục cơ sở 2.075 mm. So sánh VF3 với Wuling Mini EV vốn là đối thủ trực tiếp tại phân khúc mini car về kích thước, VF 3 nhỉnh hơn về mọi mặt.
Bảng màu VF3 rất đa dạng với 9 lựa chọn màu ngoại thất, bao gồm 4 màu cơ bản (trắng, đỏ, xanh dương đậm, xám) và 5 màu nâng cao (vàng, hồng tím, xanh lá nhạt, xanh dương nhạt và hồng phấn). Bên cạnh đó, hãng cũng hỗ trợ khách hàng các tùy chọn màu sơn cũng như họa tiết trang trí ngoại thất theo yêu cầu, nhằm làm bật tính cá nhân với chi phí 15 triệu đồng.
Ngoại thất xe VinFast VF 3 2025
Vẻ đẹp khỏe khoắn, cá tính của VinFast VF3 thể hiện rõ nét ngay từ khu vực mặt tiền
VinFast VF 3 sở hữu diện mạo vô cùng bắt mắt với những đường nét thiết kế vuông vức, khỏe khoắn, dễ khiến người nhìn liên tưởng đến một mẫu SUV thu nhỏ, đậm chất off-road.
Khu vực đầu xe nổi bật với thanh nẹp mạ crôm vươn sang hai bên, tạo hình cánh chim ôm trọn logo thương hiệu ở khu vực trung tâm. Đây vốn là một trong những thiết kế đặc trưng, tạo nên tính nhận diện sắc nét của thương hiệu VinFast.
Hệ thống chiếu sáng trước được chia đôi bởi thanh nẹp, gia tăng vẻ sinh động trong thiết kế mẫu xe cỡ nhỏ. Trong đó, đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại.
VinFast VF 3 dễ khiến cho người nhìn liên tưởng đến mẫu SUV thu nhỏ, đậm chất off-road
Thân xe nổi bật với bộ la-zăng 5 chấu sơn đen bóng, kích thước lên tới 16 inch, lớn hơn một số dòng xe nằm ở phân khúc trên. Đây là một trong những tiền đề tạo nên khoảng sáng gầm cao, giúp xe di chuyển trên nhiều điều kiện địa hình một cách dễ dàng hơn.
Vòm bánh xe màu đen, thiết kế nổi khối, cơ bắp, càng nhấn mạnh thêm vẻ đẹp địa hình cho mẫu xe đường phố cỡ nhỏ. Gương chiếu hậu là một trong những chi tiết nổi bật trên VinFast VF 3 khi nhìn ngang với tạo hình vuông vức cùng chất liệu nhựa sơn đen bóng.
La-zăng tới 16 inch giúp mẫu mini car VF 3 dễ dàng chinh phục nhiều cung đường khác nhau
Xe cũng có 2 cửa bên sườn và 1 cửa cốp phía sau. Màu sắc khu vực nóc xe đối lập toàn bộ phần thân, tạo nên vẻ đẹp trẻ trung, sành điệu cho mẫu ô tô hoàn toàn mới của VinFast.
Vẻ đẹp của VinFast VF 3 khi nhìn từ bên hông
Đuôi xe VinFast VF 3 nổi bật với thanh kim loại tạo hình cánh chim cách điệu
Những đường nét vuông vắn, khỏe khoắn tiếp tục được thể hiện ở khu vực đuôi xe VinFast VF 3 với điểm nhấn thuộc về dải kim loại tạo hình chữ V cách điệu, ôm trọn logo thương hiệu. Toàn bộ phần cản sau và xung quanh khu vực đặt biển số đều sơn đen, giúp hoàn chỉnh vẻ đẹp cơ bắp, rắn rỏi cho mẫu ô tô điện mini.
Nội thất xe VinFast VF 3 2025
Khoang nội thất VinFast VF3 tối giản song đảm bảo tính tiện nghi cho người dùng
Khoang nội thất VinFast VF3 được phát triển theo triết lý tối giản song hiện đại và có phần cá tính với các chi tiết hình học như cửa gió điều hòa hai bên bảng táp-lô, vô-lăng D-cut 2 chấu… Điểm nhấn bên trong khoang lái VF 3 là màn hình trung tâm 10 inch, nơi thực hiện thao tác các tính năng trên xe.
Vô-lăng xe VinFast VF 3 dạng D-cut, 2 chấu cá tính
Màn hình cảm ứng 10 inch ở trung tâm táp-lô
Các phím điều khiển chức năng xe VinFast VF 3
Xe có kết cấu 2 hàng ghế, 4 chỗ ngồi. Ghế xe bọc nỉ, ghế trước chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế sau có thể gập xuống, giúp gia tăng thể tích khoang hành lý từ 36 lít lên 285 lít.
Cùng với đó là các trang bị đáng chú ý như: cần số điện tử sau vô lăng, điều hòa chỉnh cơ 1 vùng, 1 cổng USB Type A dành cho hàng ghế sau, 2 loa, kết nối Wifi, gương chiếu hậu 2 chế độ ngày/đêm.
Ghế xe VinFast VF 3 bọc nỉ
Hàng ghế sau trên xe VinFast VF 3 có thể gập xuống
Dù sở hữu mức giá rẻ nhưng VF3 cũng có những tính năng thông minh như đồng bộ/quản lý tài khoản, chế độ Cắm trại, tìm kiếm địa điểm/dẫn đường, định vị xe từ xa, đồng bộ lịch/danh bạ điện thoại, cập nhật phần mềm miễn phí/thu phí, nhận thông báo/đặt dịch vụ hậu mãi, quản lý gói cước thuê pin trực tuyến, tra cứu/truy cập Internet,…
Động cơ – vận hành xe VinFast VF3 2025
VinFast VF3 lắp đặt một mô-tơ điện ở cầu sau, cho công suất tối đa 32 kW (khoảng 43 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. Sức mạnh này cho phép xe tăng tốc từ 0-50 km/h trong 5,3 giây.
Pin lithium-ion với dung lượng khả dụng 18,64 kWh trên VF 3 giúp xe có thể di chuyển tối đa 210 km sau mỗi lần sạc đầy. Thời gian làm đầy pin từ 10% lên 70% bằng sạc chậm là 5 giờ và sạc nhanh là 36 phút.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF3
Thông số kỹ thuật VinFast VF3: Kích thước – Tải trọng
Thông số | VinFast VF 3 | |
Kích thước | ||
Chiều D x R x C (mm) | 3.114 x 1.673 x 1.567 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 191 | |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8.1 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | Có hàng ghế cuối | 36 |
Gập hàng ghế cuối | 285 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.0 | |
Tải trọng | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 857 | |
Sức chứa (kg) | 300 | |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Động cơ – Vận hành
Thông số | VinFast VF 3 | |
Động cơ | ||
Công suất tối đa (kW) | 32 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết. | |
Tăng tốc từ 0 – 50 km/h (s) | 5,3 | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 19,3 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100km) | 9 kWh/100km (NEDC) | |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 kWh | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC (km) | 210 | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Thời gian nạp pin | Bình thường (giờ) | 5 giờ (10-70%) |
Nhanh (phút) | 36 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái | |
Dẫn động | RWD | |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) | |
Khung gầm | ||
Giảm xóc | Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panlard | |
Phanh | Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống | |
Vành và lốp bánh xe | ||
Kích thước lốp và la-zăng | 175/75R16 | |
Bộ vá lốp | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị ngoại thất
Thông số | VinFast VF 3 |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị nội thất
Thông số | VinFast VF 3 | |
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 4 | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu | Có – tích hợp | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp | |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 2 | Có – cố định | |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Màn hình – kết nối giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A | |
Kết nối Wifi | Có, (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp – BEV | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh | |
Hệ thống loa | 2 | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng | |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) | |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) | |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) | |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị an toàn
Thông số | VinFast VF 3 | |
An toàn và an ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước | |
Túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Các tính năng ADAS | Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS | |
Các tính năng thông minh | ||
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) | Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Điều hướng – Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) | |
An ninh – An toàn | ||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Tiện ích gia đình và văn phòng | ||
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
- AFS: Tính năng khách hàng có thể lắp đặt sau bán hàng.
- Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước
Đánh giá xe VinFast VF 3 về ưu – nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế khỏe khoắn, bắt mắt
- Giá xe VF 3 hấp dẫn, dễ tiếp cận
- Chính sách hậu mãi tốt
- Sạc linh hoạt, ở nhà hoặc trạm sạc công cộng
- Hệ thống trạm sạc phủ rộng trên toàn quốc.
Nhược điểm
- Nội thất hẹp, không phù hợp với những chuyến đi đông thành viên
- Trang bị tiện nghi, an toàn ở mức cơ bản
- Động cơ không mạnh
Những câu hỏi về VinFast VF 3
Giá xe VF3 trả góp hiện nay như thế nào?
Tùy vào chính sách từng đại lý, giá xe VF3 trả góp tới 80% giá trị xe, tương đương với việc khách hàng chỉ cần trả trước 30 triệu đồng đã có thể sở hữu được một chiếc VF 3. Để tìm hiểu thông tin chi tiết về chính sách trả góp xe VinFast VF 3, khách hàng vui lòng liên hệ đại lý để được tư vấn cụ thể.
300 triệu nên mua VF 3 mới hay xe xăng cũ?
Do được miễn phí trước bạ nên giá lăn bánh VF 3 khá hấp dẫn, dao động từ 302.136.680 – 321.136.680 đồng, tùy khu vực đăng ký. Mức giá 300 triệu đồng khiến nhiều khách hàng phải phân vân trước lựa chọn nên mua VF 3 mới hay xe xăng cũ cùng tầm giá.
Tổng kết
VinFast VF 3 được độ theo nhiều phong cách khác nhau
Với thiết kế bắt mắt, khoảng sáng gầm tốt, trang bị ở mức đủ dùng và giá bán dễ tiếp cận, VinFast VF 3 nhanh chóng trở thành “ngôi sao” trên thị trường ô tô Việt với hàng nghìn đơn hàng được bàn giao mỗi tháng.